Đu đủ bao nhiêu calo và có làm tăng cân không?

Trong danh sách các loại trái cây nhiệt đới quen thuộc với người Việt, đu đủ nổi bật không chỉ nhờ hương vị ngọt ngào, màu sắc bắt mắt mà còn bởi giá trị dinh dưỡng dồi dào. Đặc biệt, những người quan tâm đến vóc dáng và cân nặng thường thắc mắc: ăn đu đủ có béo không? Và một quả đu đủ bao nhiêu calo? Cùng smartfold.net tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết dưới đây để có cái nhìn toàn diện về loại trái cây này.

100g đu đủ bao nhiêu calo?

Trái đu đủ có hình dáng thon dài, khi chín có vỏ ngoài vàng ươm, bên trong là phần thịt mềm, mọng nước, màu cam hoặc cam đỏ rực rỡ. Tùy vào mức độ chín mà hàm lượng calo trong đu đủ sẽ có sự chênh lệch:

  • Đu đủ xanh: Trong 100g đu đủ xanh, lượng calo rơi vào khoảng 30 – 32 calo. Đây là mức năng lượng rất thấp, phù hợp với những ai đang trong quá trình giảm cân hoặc kiểm soát chế độ ăn.
  • Đu đủ chín: Khi quả chín, đường tự nhiên tăng lên, khiến lượng calo cũng cao hơn đôi chút – trung bình khoảng 42 calo trên 100g.

So sánh với nhiều loại trái cây phổ biến khác như xoài (60 calo/100g), nho (69 calo/100g) hay mít (122 calo/100g), thì rõ ràng, đu đủ vẫn là lựa chọn lý tưởng cho thực đơn ít calo.

100g đu đủ bao nhiêu calo?

Ăn đu đủ có làm tăng cân không?

Sau khi biết đu đủ bao nhiêu calo, có thể thấy loại quả này hầu như không gây béo nếu bạn tiêu thụ với liều lượng hợp lý. Thậm chí, đu đủ còn hỗ trợ giảm cân nhờ các lý do sau:

  • Giàu chất xơ: Giúp kéo dài cảm giác no, từ đó làm giảm lượng thức ăn nạp vào cơ thể.
  • Ổn định đường huyết: Chỉ số đường huyết (GI) của đu đủ ở mức trung bình – thấp, tránh được tình trạng tăng đường huyết đột ngột dẫn đến cảm giác đói nhanh.
  • Hỗ trợ trao đổi chất: Các vitamin và enzyme trong đu đủ giúp kích thích hệ tiêu hóa, tăng cường đốt cháy năng lượng.
  • Giảm tích tụ mỡ thừa: Enzyme papain có trong đu đủ xanh hỗ trợ phân giải protein, giúp quá trình tiêu hóa diễn ra thuận lợi hơn, ngăn ngừa tình trạng tích mỡ dưới da.

Thành phần dinh dưỡng có trong đu đủ

Không chỉ đơn thuần là loại trái cây thơm ngon, đu đủ còn được đánh giá cao về mặt dinh dưỡng nhờ chứa nhiều vitamin, khoáng chất và hoạt chất sinh học có lợi cho sức khỏe.

Các loại vitamin phong phú

  • Vitamin A: Cực kỳ dồi dào trong đu đủ chín, hỗ trợ thị lực, giúp duy trì làn da khỏe mạnh và đóng vai trò trong sự phát triển của tế bào.
  • Vitamin C: Một quả đu đủ cỡ trung bình có thể cung cấp lượng vitamin C vượt nhu cầu khuyến nghị hằng ngày, giúp tăng cường miễn dịch và chống lại quá trình oxy hóa.
  • Vitamin E và K: Tham gia vào quá trình chống viêm, làm chậm lão hóa, hỗ trợ chức năng đông máu và duy trì sức khỏe của xương.
  • Vitamin B9 (Folate): Rất quan trọng cho phụ nữ mang thai vì giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh, đồng thời tốt cho tim mạch.
Thành phần dinh dưỡng có trong đu đủ

Khoáng chất thiết yếu

  • Kali: Cần thiết để duy trì huyết áp ổn định và hoạt động của tim.
  • Magie: Tham gia vào hàng loạt phản ứng hóa học của cơ thể, bao gồm cả chuyển hóa năng lượng và dẫn truyền thần kinh.
  • Canxi, sắt và phốt pho: Góp phần xây dựng hệ xương, cải thiện chức năng thần kinh và hỗ trợ sản sinh hồng cầu.

Chất xơ và enzyme đặc biệt trong đu đủ

Một trong những điểm cộng lớn nhất của đu đủ chính là hàm lượng chất xơ hòa tan và không hòa tan dồi dào. Các loại chất xơ này giúp tăng cường chức năng tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón, ổn định lượng đường trong máu và giảm cholesterol xấu.

Bên cạnh đó, đu đủ – đặc biệt là đu đủ xanh – chứa enzyme papain, giúp phân giải protein trong thực phẩm, từ đó hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh hơn. Enzyme này còn có đặc tính kháng viêm nhẹ, hữu ích với người bị viêm loét hoặc rối loạn tiêu hóa mãn tính.

Chất xơ và enzyme đặc biệt trong đu đủ mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe

Lycopene – hợp chất quý giá trong đu đủ

Lycopene là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có nhiều trong các loại quả màu đỏ và cam, và đu đủ là một trong số đó. Hợp chất này có khả năng:

  • Ngăn ngừa tổn thương tế bào do gốc tự do
  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ung thư tuyến tiền liệt
  • Tăng cường sức khỏe làn da và mắt

Việc ăn đu đủ thường xuyên là cách đơn giản và tự nhiên để bổ sung lycopene vào cơ thể.

Những lưu ý khi ăn đu đủ

Mặc dù đu đủ mang lại nhiều lợi ích, song cũng cần cân nhắc một vài điểm sau:

  • Không ăn quá nhiều đu đủ xanh: Papain có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày ở một số người nếu tiêu thụ quá mức.
  • Người dị ứng với latex nên thận trọng: Vì trong nhựa đu đủ có thể chứa hợp chất tương tự protein latex, dễ gây phản ứng dị ứng.
  • Tránh kết hợp với mật ong: Một số quan niệm dân gian cho rằng sự kết hợp giữa đu đủ và mật ong có thể gây rối loạn tiêu hóa.

Ngoài ra, để có hiệu quả giảm cân tốt hơn, đừng chỉ phụ thuộc vào một loại thực phẩm mà cần kết hợp cùng chế độ tập luyện đều đặn, như đi bộ, yoga hay đạp xe.

Mặc dù đu đủ mang lại nhiều lợi ích, song cũng cần cân nhắc một vài điểm để không ảnh hưởng đến sức khỏe

Kết luận

Như vậy, sau khi biết đu đủ bao nhiêu calo có thể thấy rằng đu đủ là loại trái cây có lượng calo thấp, nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất – hoàn toàn phù hợp với những ai đang ăn kiêng hoặc duy trì cân nặng. Ăn đu đủ đúng cách sẽ không gây tăng cân mà ngược lại còn hỗ trợ giảm béo, cải thiện hệ tiêu hóa và tăng cường sức khỏe tổng thể.

Hãy cân nhắc bổ sung đu đủ vào khẩu phần hằng ngày để tận dụng tối đa những lợi ích mà loại trái cây nhiệt đới này mang lại. Nhớ rằng, một cơ thể khỏe mạnh bắt đầu từ những lựa chọn thực phẩm thông minh!